• [ なみなみならぬ ]

    n

    Khác thường/phi thường/lạ thường
    戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力 :Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.
    並々ならぬ勇気 :Lòng dũng cảm phi thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X