• [ へいれつ ]

    n

    sự song song/sự sóng đôi
    新しいアルバムは私たちの慣れ親しんだ曲の面白い並列になっている。 :cuốn album mới này hay ngang với những giai điệu thân thuộc của chúng tôi
    独立かつ並列に処理を行う :Tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.

    Tin học

    [ へいれつ ]

    song song [parallel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X