• [ へいこう ]

    adj-na

    song hành/song song
    バスと電車が並行して走る :Xe bus và tàu chạy song song nhau
    đồng thời tiến hành
    経済の構造改革を進めることと並行して :Tiến hành đồng thời với việc cải tổ cơ cấu kinh tế
    いくつかの手順が並行して起こった :Một vài quá trình được tiến hành song song

    n

    sự đồng thời tiến hành
    ~において同時並行的に努力することで目標を達成する :Đạt được mục tiêu nhờ việc nỗ lực đồng thời cùng một lúc làm ~

    n

    sự song hành/sự song song
    二種類の調査を並行して行なう :Tiến hành song song hai loại điều tra

    Tin học

    [ へいこう ]

    trùng hợp [concurrent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X