• [ なかびく ]

    n

    thấp và trung bình/ trung hạ lưu
    中低所得層 :nhóm người có mức thu nhập thấp và trung bình
    中低ドイツ語 :Những người Đức trung lưu và hạ lưu
    lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X