• [ ちゅうこ ]

    n-t

    trung cổ
    đồ second hand/đồ cũ/đồ Si đa
    古いロックのCDを探してるんだけど、どこにも見つからないんだ。中古のCDを見つけるのにいいところってある? :Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
    車の値段は1000ドルの中古のおんぼろから小さな家と同じ位の高級車までさまざまである :Giá xe ô tô từ khoảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X