• [ ちゅうごく ]

    n

    Trung Quốc
    nước Trung Quốc/tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.
    裁判所は6人のギャング団メンバーに対し、中国からヨーロッパに移民を不法に入国させた罪により4カ月から3年までの禁固刑を言い渡した :Tòa án đang buộc tội 6 thành viên của nhóm tội phạm chuyên tổ chức nhập cư trái phép từ Trung Quốc đến Châu Âu từ 4 tháng đến 3 năm tù giam.
    中国から日本へ伝わった漢字は物体や概念を表意的に示したものでひらがなとカタカナと組み合わせて使

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X