• [ なかご ]

    n

    Lõi/vật ở giữa
    彼女の入院中、子どもたちは献身的な態度を見せた :Những đứa con của cô ta đã cố gắng hết sức mình trong suốt thời gian cô ta nằm viện.
    日本鋳物中子工業会 :Hiệp hội các ngành công nghiệp lõi đúc của Nhật Bản

    Kỹ thuật

    [ なかこ ]

    lõi [core]
    Explanation: 鋳物中空部を作るために、主型と別に鋳型を作り、これを主型の中空部にはめこむ。この鋳型のこと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X