• [ ちゅうしょうきぎょう ]

    n

    doanh nghiệp vừa và nhỏ
    大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った :Những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.

    Kinh tế

    [ ちゅうしょうきぎょう ]

    Doanh nghiệp vừa và nhỏ [Small and medium enterprises]
    Category: Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X