• [ ちゅうしんてん ]

    n

    Tâm điểm
    中心点を軸に回転する :xoay tâm quanh trục
    ~の全地域に通じる中心点 :tâm xuyên suốt các khu vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X