• [ ちゅうせい ]

    n

    trung tính/Nơtron
    中性子: Nơtron, phần tử trung tính
    中性子爆弾: Bom nơtron.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X