• [ ちゅうせいえん ]

    n

    Muối trung tính
    中性塩分解能 :khả năng phân giải của muối trung tính
    中性塩溶液 :dung dịch muối trung tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X