• [ なかゆび ]

    n

    ngón tay giữa
    その男はカップルに向かって中指を突き出して侮辱した :Anh ta đã trỏ ngón giữa về phía vợ và lăng mạ.
    ngón giữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X