• [ ちゅうすう ]

    n

    trung khu/trung tâm
    中枢神経: Trung khu thần kinh
    東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở Tokyo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X