• [ ちゅうすうせい ]

    n

    Trung tâm (hệ thống thần kinh)
    中枢性睡眠時無呼吸症 :chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X