• [ ちゅうすうしんけい ]

    n

    thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương
    A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた :Việc thử nghiệm đưa chất gây nghiện A vào con chuột nhằm kích thích hệ thần kinh trung ương
    中枢神経系の外側に存在する神経 :dây thần kinh phía bên ngoài hệ thống các dây thần kinh trung ương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X