• [ ちゅうかく ]

    n

    bộ phận nhân/lõi/trung tâm
    当社の企業哲学の中核は、地域社会のお役に立つということです。 :Cốt lõi trong triết lý kinh doanh của công ty này là giúp ích cho cộng đồng xã hội.

    Tin học

    [ ちゅうかく ]

    hạt nhân/chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X