• [ ちゅうし ]

    vs

    cấm/ngừng
    工事は豪雨のため一時に中止された。: Công trường xây dựng bị ngừng lại tạm thời do mưa to.

    [ ちゅうしする ]

    vs

    dứt
    dừng bước
    chặn đứng
    chấm dứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X