• [ ちゅうどくし ]

    n

    cái chết do đầu độc
    一酸化炭素ガスを吸い込んで中毒死する :chết vì nhiễm độc khí ga có chứa CO
    ~を大量に服用して薬物中毒死する :chết vì chích thuốc quá liều/chết vì bị xốc thuốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X