• [ ちゅうび ]

    n

    ngọn lửa vừa
    あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。 :Nếu ngài Williams vắng mặt thì một bác sĩ khác sẽ thay thế vào ngày thứ 3 từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều và ngày thứ 7 từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.
    まず、チキン数切れを中火で6分ほどソテーします。 :Đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X