• [ ちゅうさんかいきゅう ]

    n

    giai cấp trung lưu
    日本の社会では依然として中産階級が圧倒的多数を占める :Xã hội Nhật từ xưa tới này đầy rẫy tầng lớp trung lưu.
    これらの居住区は、郊外にある多くの中産階級の居住区と同じくらいの人口密度だ。 :Mật độ các khu dân cư gần như tương đương khi tầng lớp trung lưu hầu hết định cư ở vùng ngoại ô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X