• [ ちゅうぜつ ]

    vs

    ngắt/đình chỉ
    計画を中絶する: đình chỉ kế hoạch

    [ ちゅうぜつする ]

    vs

    ỉm đi
    ỉm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X