• [ ちゅうちょうき ]

    n

    vừa và dài hạn
    労働市場で中長期的・構造的変化が起きていると分析する :phân tích sự phát triển sự thay đổi cấu trúc thị trường lao động trong vừa và dài hạn
    (主語)により必然的に中長期的な国際競争力が低下する :lực cạnh tranh quốc tế vừa và dài hạn đột nhiên giảm xuống do ~
    trung kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X