• [ ちゅうかんさくしゅ ]

    n

    sự bóc lột trung gian
    中間搾取の禁止 :ngăn cấm bóc lột trung gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X