• [ あるじ ]

    n

    chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản)

    [ おも ]

    adj-na

    chủ yếu/chính/chính yếu/quan trọng

    n

    điều chủ yếu/điều quan trọng

    [ しゅ ]

    n

    chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản)
    そのテレビ会社は収入のほとんどを、広告主1社から得ていた :Công ty truyền hình đó có nhiều thu nhập từ nhà quảng cáo
    より多くの従業員を必要としている雇用主 :nhà tuyển dụng cần thêm người

    [ ぬし ]

    n

    chủ/địa chủ/chúa
    金持ちの農場主 :địa chủ giàu có

    Tin học

    [ しゅ ]

    chủ/chính [master (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X