• [ しゅさい ]

    n

    sự chủ tọa
    そうね、日韓で協力してこのイベントを主催しているから、ファンも協力するかもしれないわ。 :Nam Triều Tiên và Nhật Bản cùng hợp tác đăng cai sự kiện, những người hâm mô cũng sẽ hợp tác với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X