• 主唱する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ しゅしょう ]

    vs

    chủ trương/đề xướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X