• [ しゅさい ]

    n

    sự chủ tọa/ sự tổ chức
    彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm việc cắt ruy băng tại bảo tàng
    行事の前になってホットドックの供給が品切れしてしまった主宰者がおおいに安心したことには、ホットドックの積荷が今日町に着いた :mặc dù trước sự kiện , những nhà tổ chức đã ngừng cung cấp xúc xích, nhưng ngày hôm nay xúc xích vẫn được chuyển đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X