• [ のせる ]

    v1

    chất lên/chồng lên/xếp lên/để lên
    ~を...の上に乗せる: chất ... lên....

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X