• [ のりまわす ]

    v5s

    lái lòng vòng/đi lòng vòng
    有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す: lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng
    外車を乗り回す: đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X