• [ のりかえる ]

    v1

    thay đổi suy nghĩ/thay đổi quan điểm
    戦争についての考え方が乗り換える: thay đổi suy nghĩ về chiến tranh
    đổi xe/chuyển xe
    乗り物を乗り換える: chuyển phương tiện giao thông
    A駅で乗り換えた: đổi tàu tại nhà ga A

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X