• [ のりこえる ]

    v1

    trèo lên/vượt lên trên/vượt qua (khó khăn)
    悲しみを乗り越える: vượt qua sự đau khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X