• [ おつ ]

    n

    Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở
    乙なことを言う: nói điều dí dỏm
    花も恥じらう乙女: người phụ nữ lộng lẫy (đến hoa cũng hổ thẹn)

    [ きのと ]

    n, adj-na

    Ất (can)/bên B (hợp đồng)
    乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する: Bên B cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng này kết thúc
    乙は、ソフトウェアに含まれる著作権表示、所有権記号を削除してはならない: Bên B không được xóa bỏ những biểu thị bản quyền hay ký hiệu quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X