• [ きゅうしゅう ]

    n

    Kyushyu/đảo Kyushyu của Nhật Bản
    九州産業大学: Đại học công nghiệp Kyushyu
    (財)九州産業技術センター: Trung tâm kỹ thuật công nghiệp Kyushyu
    (財)九州経済調査協会: Hiệp hội điều tra kinh tế Kyushyu
    当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している: Khách hàng của công ty chúng tôi là những khách sạn ở các vùng từ Hokkaido
    Ghi chú: một trong bốn hòn đảo của nhật bản nằm ở phía nam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X