• [ こじき ]

    n

    người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn xin/ăn xin/kẻ ăn mày
    浮浪の乞食: Kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang
    王子と乞食(著作): Hoàng tử và người ăn xin (người ăn mày) (tác phẩm)
    khất thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X