• [ らんし ]

    n

    loạn thị
    乱視が出てくる :Mắc chứng loạn thị.
    乱視によって視覚をゆがめる :Gây ảnh dưởng đến thị giác do loạn thị.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X