• [ うば ]

    n

    nhũ mẫu
    (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.

    [ にゅうぼ ]

    n

    Nhũ mẫu/vú nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X