• [ かわかす ]

    n

    hong

    v5s, vt

    phơi khô/hong khô/sấy khô
    ~をペーパータオルの上において乾かす: trải ~ lên khăn giấy để phơi khô
    ぬれた服を乾かす: Phơi khô quần áo ướt
    シャワーを浴びた後で髪を乾かす: Sấy khô tóc sau khi tắm
    乾燥機で乾かす: Sấy khô bằng máy sấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X