• [ かんぱい ]

    n

    sự cạn chén/cạn chén/trăm phần trăm (uống rượu)/nâng cốc
    私たちの友情に乾杯: cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta
    あなたの新しい仕事を祝って乾杯!: cạn chén (trăm phần trăm) vì công việc mới của cậu
    cạn cốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X