• [ かんそう ]

    n

    sự khô/sự khô hạn/khô hạn/khô
    インスタント乾燥: khô trong chốc lát (khô ngay)
    加熱乾燥: khô bằng cách gia nhiệt
    過剰乾燥: khô quá mức
    完全乾燥: khô hoàn toàn
    口の乾燥: khô miệng
    食品乾燥: đồ ăn khô
    空気乾燥: khô không khí
    自然乾燥: khô tự nhiên
    sự khô khan/sự nhạt nhẽo

    Kỹ thuật

    [ かんそう ]

    sự làm khô [drying]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X