• [ かんそうき ]

    n

    máy sấy khô/máy sấy
    回転乾燥器: máy sấy khô quay
    空気乾燥器: máy sấy khô không khí
    気流乾燥器: máy sấy khô luồng không khí
    食品乾燥器: máy sấy khô đồ ăn

    Kỹ thuật

    [ かんそうき ]

    khí cụ làm khô [desiccator]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X