• [ かんそう ]

    n

    cỏ khô
    オーチャードグラス乾草: cỏ khô trên đồng cỏ khô
    人工乾草: cỏ khô nhân tạo
    乾草調製機: máy làm cỏ khô
    乾草をかき集める: cào cỏ khô
    乾草を作る人: người làm cỏ khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X