• [ よびけんさ ]

    n

    kiểm nghiệm sơ bộ

    Kinh tế

    [ よびけんさ ]

    kiểm tra sơ bộ/kiểm nghiệm sơ bộ [preliminary inspection]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X