• [ よこく ]

    vs

    báo trước
    太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた : quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến)

    [ よこくする ]

    vs

    răn bảo
    nhắn nhủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X