• [ よやく ]

    vs

    đặt trước/hẹn trước
    帰国便を予約する: đặt trước chuyến bay về nước

    [ よやくする ]

    vs

    dành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X