• [ よぼう ]

    vs

    dự phòng/phòng tránh
    (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm lạnh

    [ よぼうする ]

    vs

    phòng ngừa
    赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。: Rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét dạ dày.
    đề phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X