• [ あらそい ]

    n

    sự tranh giành/sự đua tranh/sự đánh nhau/mâu thuẫn/chiến tranh/cuộc chiến/xung đột/tranh chấp
    ポジション争い: tranh giành địa vị
    金銭がらみの争い: Đánh nhau vì tiền
    科学と宗教の争い: cuộc chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
    AとBの間の絶え間ない国境争い: xung đột biên giới dai dẳng giữa A và B
    ~間の無意味な争い: cuộc chiến vô nghĩa giữa ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X