• [ じむしょ ]

    n

    văn phòng
    trụ sở
    phòng làm việc
    phòng giấy
    nơi làm việc
    chỗ làm việc
    buông làm việc
    buông giấy

    Kinh tế

    [ じむしょ ]

    trụ sở [office]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X