• [ にぶん ]

    n

    Chia đôi/sự chia đôi
    AするかBするかどうかで議論を二分する騒ぎになる :cuộc tranh cãi chia làm đôi: làm A hay làm B
    研究者は、その細胞を二分することに成功した :Các nhà nghiên cứu đã thành công khi chia đôi tế bào đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X