• [ にねんせいしょくぶつ ]

    n

    Cây hai năm
    二年生の栽培植物 :Thực vật được chăm sóc hai năm một lần
    二年生雑草 :Làm cỏ hai năm một lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X