• 二度咲き

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ にどざき ]

    n

    Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X